- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.4346 T310H
Nhan đề: Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh :
DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Phạm, Ngọc Anh |
Nhan đề
| Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh : Dưới dạng hỏi & đáp / Phạm Ngọc Anh Chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai có bổ sung, sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Lý luận chính trị ,2006 |
Mô tả vật lý
| 186tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản nhất của tư tưởng Hồ Chí Minh được hệ thống trong 46 câu hỏi với phần trả lời rõ ràng, ngắn gọn, dễ hiểu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Triết học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(44): GT.007475-7, GT.007479-505, GT.007507-19, GT.077744 |
|
000
| 01602nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 237 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 237 |
---|
005 | 201903081642 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20190308164231|blienvtk|c20151014184800|dadmin|y20130724075100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a335.4346|214|bT310H |
---|
100 | 1#|aPhạm, Ngọc Anh|eChủ biên|cTS. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh :|bDưới dạng hỏi & đáp /|cPhạm Ngọc Anh Chủ biên |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai có bổ sung, sửa chữa |
---|
260 | ##|aH. :|bLý luận chính trị ,|c2006 |
---|
300 | ##|a186tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu sử dụng biên soạn: tr.186 |
---|
520 | ##|aNhững vấn đề cơ bản nhất của tư tưởng Hồ Chí Minh được hệ thống trong 46 câu hỏi với phần trả lời rõ ràng, ngắn gọn, dễ hiểu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTriết học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(44): GT.007475-7, GT.007479-505, GT.007507-19, GT.077744 |
---|
890 | |a44|b215|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077744
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 T310H
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.007519
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 T310H
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.007517
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 T310H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
GT.007516
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 T310H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.007513
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 T310H
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
GT.007512
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 T310H
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
GT.007511
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 T310H
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
8
|
GT.007510
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 T310H
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
9
|
GT.007508
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 T310H
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
10
|
GT.007507
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 T310H
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|