DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Ngọc Thiên Hoa |
Nhan đề
| Điều gì đó…. / : Tập truyện ngắn chọn lọc / Ngọc Thiên Hoa |
Thông tin xuất bản
| H. :Hội nhà văn ,2009 |
Mô tả vật lý
| 584tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tập truyện ngắn gồm 29 truyện: Điều gì đó...; Đoạn kết những vì sao; Hố Đen - biên tập; Hóa giải một lời nguyền; Hạnh phúc trở về trong đớn đau; Chuyện tảng đá hình người; Em là giao mùa của anh;. Mảnh chăn tri kỷ; Cái đồng hồ của mẹ; Bàn tay không thể si |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(7): Vv.004378-84 |
|
000
| 01218nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 23675 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65544 |
---|
005 | 201311250753 |
---|
008 | 131125s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c129000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173600|badmin|y20131125075400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bĐ309G |
---|
100 | 1#|aNgọc Thiên Hoa |
---|
245 | 10|aĐiều gì đó…. / :|bTập truyện ngắn chọn lọc /|cNgọc Thiên Hoa |
---|
260 | ##|aH. :|bHội nhà văn ,|c2009 |
---|
300 | ##|a584tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTập truyện ngắn gồm 29 truyện: Điều gì đó...; Đoạn kết những vì sao; Hố Đen - biên tập; Hóa giải một lời nguyền; Hạnh phúc trở về trong đớn đau; Chuyện tảng đá hình người; Em là giao mùa của anh;. Mảnh chăn tri kỷ; Cái đồng hồ của mẹ; Bàn tay không thể si |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(7): Vv.004378-84 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004384
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Đ309G
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
Vv.004383
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Đ309G
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
Vv.004382
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Đ309G
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
Vv.004381
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Đ309G
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
Vv.004380
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Đ309G
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
Vv.004379
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Đ309G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
Vv.004378
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Đ309G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào