DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Ngọc Thiên Hoa |
Nhan đề
| Mùa phượng cuối cùng / : Tập truyện ngắn / Ngọc Thiên Hoa |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang :Hội nhà văn ,2007 |
Mô tả vật lý
| 311tr ;21 cm |
Tóm tắt
| "Mùa phượng cuối cùng" thâu tóm những chặng đường tác giả đã đi qua - có nụ cười và nước mắt; có sự bình yên và những ngày khổ đau; có những hạnh phúc ngắn ngủi và cả nỗi xót xa trước tình đời. Bắt đầu bằng ký ức về tuổi thơ xa lắc, Ngọc Thiên Hoa đã khéo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(7): Vv.004371-7 |
|
000
| 01193nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 23674 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65543 |
---|
005 | 201311250753 |
---|
008 | 131125s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c39000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173600|badmin|y20131125075400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bM501Ph |
---|
100 | 1#|aNgọc Thiên Hoa |
---|
245 | 10|aMùa phượng cuối cùng / :|bTập truyện ngắn /|cNgọc Thiên Hoa |
---|
260 | ##|aNha Trang :|bHội nhà văn ,|c2007 |
---|
300 | ##|a311tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|a"Mùa phượng cuối cùng" thâu tóm những chặng đường tác giả đã đi qua - có nụ cười và nước mắt; có sự bình yên và những ngày khổ đau; có những hạnh phúc ngắn ngủi và cả nỗi xót xa trước tình đời. Bắt đầu bằng ký ức về tuổi thơ xa lắc, Ngọc Thiên Hoa đã khéo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(7): Vv.004371-7 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004377
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 M501Ph
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
Vv.004376
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 M501Ph
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
Vv.004375
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 M501Ph
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
Vv.004374
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 M501Ph
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
Vv.004373
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 M501Ph
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
Vv.004372
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 M501Ph
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
Vv.004371
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 M501Ph
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào