DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Trần,Chấn Uy |
Nhan đề
| Bên dòng sông đa tình / : Thơ / Trần Chấn Uy |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Fahasa ,2012 |
Mô tả vật lý
| 202tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Có người nói: Trần Chấn Uy sinh ra là để yêu.Âu đó cũng là số phận. Bởi không được yêu đã là rất khổ nhưng biết đâu được yêu rất nhiều lại có khi còn khổ hơn." Bên dòng sông đa tình",Trần Chấn Uy lại bước sang một cung bậc khác. Trái tim anh đã dành cho t |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(7): Vv.004364-70 |
|
000
| 01193nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 23673 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65542 |
---|
005 | 201511301459 |
---|
008 | 131125s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c100000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151130145900|bhungnth|y20131125075400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bB254D |
---|
100 | 1#|aTrần,Chấn Uy |
---|
245 | 10|aBên dòng sông đa tình / :|bThơ /|cTrần Chấn Uy |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bFahasa ,|c2012 |
---|
300 | ##|a202tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aCó người nói: Trần Chấn Uy sinh ra là để yêu.Âu đó cũng là số phận. Bởi không được yêu đã là rất khổ nhưng biết đâu được yêu rất nhiều lại có khi còn khổ hơn." Bên dòng sông đa tình",Trần Chấn Uy lại bước sang một cung bậc khác. Trái tim anh đã dành cho t |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(7): Vv.004364-70 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004370
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 B254D
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
Vv.004369
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 B254D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
Vv.004368
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 B254D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
Vv.004367
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 B254D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
Vv.004366
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 B254D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
Vv.004365
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 B254D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
Vv.004364
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 B254D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào