DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nhật Ánh |
Nhan đề
| Mắt biếc : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,2011 |
Mô tả vật lý
| 234 tr ;20 cm |
Tóm tắt
| Mắt biếc kể về cuộc đời của nhân vật chính tên Ngạn. Ngạn sinh ra và lớn lên ở một ngôi làng tên là làng Đo Đo (cũng là nguyên quán của tác giả) ờ miền Trung. Lớn lên cùng với Ngạn là cô bạn hàng xóm có đôi mắt tuyệt đẹp tên là Hà Lan. Tình cảm trẻ thơ dần dần biến thành tình yêu thầm lặng của Ngạn giành cho Hà Lan. Tuổi thơ của hai đứa trẻ tràn ngập những kỷ niệm đẹp. Đến khi lớn hơn một chút, cả hai phải rời làng ra thành phố để tiếp tục học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiếu nhi |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000698 |
|
000
| 01374nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 2367 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2390 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bM118B |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Nhật Ánh |
---|
245 | 10|aMắt biếc :|bTruyện dài /|cNguyễn Nhật Ánh |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2011 |
---|
300 | ##|a234 tr ;|c20 cm |
---|
520 | ##|aMắt biếc kể về cuộc đời của nhân vật chính tên Ngạn. Ngạn sinh ra và lớn lên ở một ngôi làng tên là làng Đo Đo (cũng là nguyên quán của tác giả) ờ miền Trung. Lớn lên cùng với Ngạn là cô bạn hàng xóm có đôi mắt tuyệt đẹp tên là Hà Lan. Tình cảm trẻ thơ dần dần biến thành tình yêu thầm lặng của Ngạn giành cho Hà Lan. Tuổi thơ của hai đứa trẻ tràn ngập những kỷ niệm đẹp. Đến khi lớn hơn một chút, cả hai phải rời làng ra thành phố để tiếp tục học. |
---|
650 | #7|aTruyện |
---|
650 | #7|aThiếu nhi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000698 |
---|
890 | |a1|b54|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000698
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 M118B
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:27-12-2022
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào