- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 362 A105S
Nhan đề: An sinh xã hội và các vấn đề xã hội /
DDC
| 362 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Oanh |
Nhan đề
| An sinh xã hội và các vấn đề xã hội / Nguyễn Thị Oanh chủ biên; Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Thị Phước,…[ et al. ] |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Đại học mở bán công ,1997 |
Mô tả vật lý
| 209tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Mở bán công TP.HCM - Khoa Phụ nữ học |
Tóm tắt
| An sinh xã hội, một hệ thống thiết yếu trong bộ máy quốc gia hiện đại. Trẻ em trong hoàn cảnh đặc biệt khó khăn. Sự nghèo đói, sức khỏe, người cao tuổi, hòa nhập người khuyết tật. Tội phạm, nạn mại dâm, nghiện ngập ma túy, khía cạnh xã hội của AIDS |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phước |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.004325 |
|
000
| 01382nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 23663 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65532 |
---|
005 | 201311250753 |
---|
008 | 131125s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173600|badmin|y20131125075400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a362|214|bA105S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Oanh |
---|
245 | 10|aAn sinh xã hội và các vấn đề xã hội /|cNguyễn Thị Oanh chủ biên; Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Thị Phước,…[ et al. ] |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bĐại học mở bán công ,|c1997 |
---|
300 | ##|a209tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Mở bán công TP.HCM - Khoa Phụ nữ học |
---|
520 | ##|aAn sinh xã hội, một hệ thống thiết yếu trong bộ máy quốc gia hiện đại. Trẻ em trong hoàn cảnh đặc biệt khó khăn. Sự nghèo đói, sức khỏe, người cao tuổi, hòa nhập người khuyết tật. Tội phạm, nạn mại dâm, nghiện ngập ma túy, khía cạnh xã hội của AIDS |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hải |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Phước |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.004325 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004325
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
362 A105S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|