- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9221 Ng527Đ
Nhan đề: Nguyễn Đình Chiểu ngôi sao càng nhìn càng sáng /
DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Lê,Trí Viễn |
Nhan đề
| Nguyễn Đình Chiểu ngôi sao càng nhìn càng sáng / Lê Trí Viễn |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục ,2002 |
Mô tả vật lý
| 223tr :Minh họa màu ;21 cm |
Tóm tắt
| Tác phẩm là một trong số vài ba chuyên luận hiếm hoi được cấu tạo, triển khai theo một phương pháp nghiên cứu nghiêm cẩn, có tính mẫu mực. Nó đi từ điều kiện lịch sử cụ thể đến con người, sự nghiệp, cống hiến và vị trí xã hội, văn học. Đến đâu chứng minh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghiên cứu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.004276-80 |
|
000
| 01277nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23651 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65520 |
---|
005 | 201311250753 |
---|
008 | 131125s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15300 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173600|badmin|y20131125075400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bNg527Đ |
---|
100 | 1#|aLê,Trí Viễn |
---|
245 | 10|aNguyễn Đình Chiểu ngôi sao càng nhìn càng sáng /|cLê Trí Viễn |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c2002 |
---|
300 | ##|a223tr :|bMinh họa màu ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aThư mục tham khảo tr.220 |
---|
520 | ##|aTác phẩm là một trong số vài ba chuyên luận hiếm hoi được cấu tạo, triển khai theo một phương pháp nghiên cứu nghiêm cẩn, có tính mẫu mực. Nó đi từ điều kiện lịch sử cụ thể đến con người, sự nghiệp, cống hiến và vị trí xã hội, văn học. Đến đâu chứng minh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghiên cứu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.004276-80 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004280
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Ng527Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.004279
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Ng527Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.004278
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Ng527Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.004277
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Ng527Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.004276
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 Ng527Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|