DDC
| 511.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Đồng |
Nhan đề
| Logic toán / : Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên GVTH; Sử dụng cho kỹ sư và SV các ngành Toán, Toán Tin, Kỹ thuật / Nguyễn Đức Đồng, Nguyễn Văn Vĩnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh Hóa , 2001 |
Mô tả vật lý
| 249tr ; 21 cm |
Tóm tắt
| Đại số Lôgíc; Lôgíc vị từ; Hệ toán mệnh đề; Lôgíc và vấn đề dạy toán học; Hàm Lôgíc mờ và Hàm Lôgíc đa trị. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Logic |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vĩnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.004227-8 |
|
000
| 01080nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 23642 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65511 |
---|
005 | 201311250753 |
---|
008 | 131125s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173600|badmin|y20131125075400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a511.3 |214|bL420-ic t |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đức Đồng |
---|
245 | 10|aLogic toán / : |bTài liệu bồi dưỡng thường xuyên GVTH; Sử dụng cho kỹ sư và SV các ngành Toán, Toán Tin, Kỹ thuật / |cNguyễn Đức Đồng, Nguyễn Văn Vĩnh |
---|
260 | ##|aH. : |bThanh Hóa , |c2001 |
---|
300 | ##|a249tr ; |c21 cm |
---|
520 | ##|aĐại số Lôgíc; Lôgíc vị từ; Hệ toán mệnh đề; Lôgíc và vấn đề dạy toán học; Hàm Lôgíc mờ và Hàm Lôgíc đa trị. |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aLogic |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Vĩnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.004227-8 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004228
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
511.3 L420-ic t
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.004227
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
511.3 L420-ic t
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|