DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Tuyến |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở Đại số hiện đại / Nguyễn Xuân Tuyến, Lê Văn Thuyết |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 155tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Đại số phổ dụng - Đa tạp đại số. Ω - Cấu trúc - Môđen. Phạm trù. Hàm tử. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Thuyết |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.004172-6 |
|
000
| 00989nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 23619 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65488 |
---|
005 | 201311211432 |
---|
008 | 131121s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8700 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173700|badmin|y20131121143300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Xuân Tuyến |
---|
245 | 10|aGiáo trình cơ sở Đại số hiện đại /|cNguyễn Xuân Tuyến, Lê Văn Thuyết |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a155tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.154 |
---|
520 | ##|aĐại số phổ dụng - Đa tạp đại số. Ω - Cấu trúc - Môđen. Phạm trù. Hàm tử. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Thuyết |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.004172-6 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004176
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.004175
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.004174
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.004173
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.004172
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào