- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 530.071 H312Th
Nhan đề: Hình thành kiến thức,kĩ năng,phát triển trí tuệ và năng lực sáng tạo của học sinh trong dạy học Vật lí / :
DDC
| 530.071 |
Tác giả CN
| Phạm, Hữu Tòng |
Nhan đề
| Hình thành kiến thức,kĩ năng,phát triển trí tuệ và năng lực sáng tạo của học sinh trong dạy học Vật lí / : Bồi dưỡng thường xuyên giáo viên Vật lý PTTH / .Phạm Hữu Tòng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 107tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trường Đại học Sư phạm ( thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội ) |
Tóm tắt
| Nhiệm vụ dạy học vật lý và phương pháp dạy học.Trí tuệ và năng lực sáng tạo của học sinh. Tổ chức định hướng hành động học tập. Thiết kế tiến trình dạy học tri thức cụ thể. Hướng dẫn học sinh giải bài toán vật lý. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.004107-8 |
|
000
| 01372nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23600 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65469 |
---|
005 | 201311211432 |
---|
008 | 131121s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173700|badmin|y20131121143300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.071|214|bH312Th |
---|
100 | 1#|aPhạm, Hữu Tòng |
---|
245 | 10|aHình thành kiến thức,kĩ năng,phát triển trí tuệ và năng lực sáng tạo của học sinh trong dạy học Vật lí / :|bBồi dưỡng thường xuyên giáo viên Vật lý PTTH /|c.Phạm Hữu Tòng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a107tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trường Đại học Sư phạm ( thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội ) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.107;Phụ lục tr.90 |
---|
520 | ##|aNhiệm vụ dạy học vật lý và phương pháp dạy học.Trí tuệ và năng lực sáng tạo của học sinh. Tổ chức định hướng hành động học tập. Thiết kế tiến trình dạy học tri thức cụ thể. Hướng dẫn học sinh giải bài toán vật lý. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.004107-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004108
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.071 H312Th
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.004107
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.071 H312Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|