DDC
| 711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Hòe |
Nhan đề
| Du lịch bền vững / Nguyễn Đình Hòe,Vũ Văn Hiếu |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia ,2001 |
Mô tả vật lý
| 186tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đại học quốc gia Hà Nội |
Tóm tắt
| Du lịch và môi trường.Du lịch bền vững. Du lịch bền vững ở các vùng sinh thái nhạy cảm. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Hiếu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(52): GT.061399-435, GT.061437-43, GT.061445-52 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.004049-50 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 1291-0001-3 |
|
000
| 00990nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23581 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65450 |
---|
005 | 202304250938 |
---|
008 | 131121s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15200 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20230425093839|bukh392|c20220906085100|dchinm|y20131121143300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a711|214|bD500L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đình Hòe |
---|
245 | 10|aDu lịch bền vững /|cNguyễn Đình Hòe,Vũ Văn Hiếu |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia ,|c2001 |
---|
300 | ##|a186tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đại học quốc gia Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.151; Phụ lục tr.154 |
---|
520 | ##|aDu lịch và môi trường.Du lịch bền vững. Du lịch bền vững ở các vùng sinh thái nhạy cảm. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aDu lịch |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành|b7810103 |
---|
692 | |aDu lịch bền vững |
---|
700 | 1#|aVũ, Văn Hiếu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(52): GT.061399-435, GT.061437-43, GT.061445-52 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.004049-50 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 1291-0001-3 |
---|
890 | |a57|b34|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:54 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.061452
|
CS1_Kho giáo trình
|
711 D500L
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
2
|
GT.061451
|
CS1_Kho giáo trình
|
711 D500L
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
3
|
GT.061450
|
CS1_Kho giáo trình
|
711 D500L
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
4
|
GT.061449
|
CS1_Kho giáo trình
|
711 D500L
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
5
|
GT.061448
|
CS1_Kho giáo trình
|
711 D500L
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
6
|
GT.061447
|
CS1_Kho giáo trình
|
711 D500L
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
7
|
GT.061446
|
CS1_Kho giáo trình
|
711 D500L
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
8
|
GT.061445
|
CS1_Kho giáo trình
|
711 D500L
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
9
|
GT.061443
|
CS1_Kho giáo trình
|
711 D500L
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
10
|
GT.061442
|
CS1_Kho giáo trình
|
711 D500L
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|