DDC
| 495.17 |
Tác giả CN
| Phạm,Văn Khoái |
Nhan đề
| Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch / Phạm Văn Khoái |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia ,2000 |
Mô tả vật lý
| 373tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Phần 1 - Chữ Hán - chữ Nôm; Phần 2 - Hán Nôm dành cho du lịch theo thể loại văn bản; Phần 3 - Văn hóa, văn từ Hán Nôm theo phân vùng du lịch. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hướng dẫn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.004045-6 |
|
000
| 01078nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 23579 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65448 |
---|
005 | 201311211432 |
---|
008 | 131121s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28200 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173700|badmin|y20131121143300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.17|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aPhạm,Văn Khoái |
---|
245 | 10|aGiáo trình Hán Nôm dành cho du lịch /|cPhạm Văn Khoái |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia ,|c2000 |
---|
300 | ##|a373tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.370 |
---|
520 | ##|aPhần 1 - Chữ Hán - chữ Nôm; Phần 2 - Hán Nôm dành cho du lịch theo thể loại văn bản; Phần 3 - Văn hóa, văn từ Hán Nôm theo phân vùng du lịch. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.004045-6 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004046
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.17 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.004045
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.17 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào