- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 910.06 NGH307V
Nhan đề: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch /
DDC
| 910.06 |
Tác giả CN
| Đinh,Trung Kiên |
Nhan đề
| Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / Đinh Trung Kiên |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia ,2001 |
Mô tả vật lý
| 221tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm 6 chương: 1. Những khái niệm cơ bản; 2. Những phẩm chất vè năng lực cần có ở hướng dẫn viên du lịch; 3. Những yếu tố khách quan tác động đến hoạt động hướng dẫn du lịch; 4. Tổ chức hoạt động hướng dẫn du lịch; 5. Tham quan du lịch và phương pháp hướng dẫn tham quan du lịch; 6.Xử lý tình huống trong hoạt động hướng dẫn du lịch. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.004042 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(1): 66-0008 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(47): 66-0001-7, 66-0009-48 |
|
000
| 01312nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23577 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65446 |
---|
005 | 202302231424 |
---|
008 | 131121s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17.200 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20230223142455|bdungtd|c20220822155534|dchinm|y20131121143200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.06|214|bNGH307V |
---|
100 | 1#|aĐinh,Trung Kiên |
---|
245 | 10|aNghiệp vụ hướng dẫn du lịch /|cĐinh Trung Kiên |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Quốc gia ,|c2001 |
---|
300 | ##|a221tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.216; Phụ lục tr.178 |
---|
520 | ##|aSách gồm 6 chương: 1. Những khái niệm cơ bản; 2. Những phẩm chất vè năng lực cần có ở hướng dẫn viên du lịch; 3. Những yếu tố khách quan tác động đến hoạt động hướng dẫn du lịch; 4. Tổ chức hoạt động hướng dẫn du lịch; 5. Tham quan du lịch và phương pháp hướng dẫn tham quan du lịch; 6.Xử lý tình huống trong hoạt động hướng dẫn du lịch. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHướng dẫn |
---|
653 | ##|aNghiệp vụ hướng dẫn |
---|
653 | ##|aDu lịch |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành|b7810103 |
---|
692 | |aĐịa lý du lịch Việt Nam |
---|
692 | |aHướng dẫn du lịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.004042 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(1): 66-0008 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(47): 66-0001-7, 66-0009-48 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023c/dtrungkien 2001/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a49|b45|c1|d1 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
66-0048
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.01 NGH307V
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
2
|
66-0046
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.01 NGH307V
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
3
|
66-0045
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.01 NGH307V
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
4
|
66-0044
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.01 NGH307V
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
5
|
66-0041
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.01 NGH307V
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
6
|
66-0040
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.01 NGH307V
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
7
|
66-0039
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.01 NGH307V
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
8
|
66-0038
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.01 NGH307V
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
9
|
66-0037
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.01 NGH307V
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
10
|
66-0036
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.01 NGH307V
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
|
|
|
|
|