- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 Tr527Ng
Nhan đề: Truyện ngắn hay Yume 2011 thành phố không mặt người /
DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Lê, Minh Quốc |
Nhan đề
| Truyện ngắn hay Yume 2011 thành phố không mặt người / Lê Minh Quốc |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2011 |
Mô tả vật lý
| 321 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tác phẩm bao gồm 30 truyện ngắn xuất sắc nhất được chọn từ 2.261 tác phẩm dự thi của cuộc thi Truyện ngắn YuMe 2011. 30 tác phẩm là 30 mảng màu của cuộc sống đầy màu sắc. Đó là một miền Tây hồn hậu của Người đàn bà đa tình, một Hà Nội xưa cũ, hoài niệm được tái hiện trong Ngách vắng xôn xao, hay một miền rừng núi thẳm sâu trăn trở của Giấc mơ vượt đỉnh Mí Roòng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000688 |
|
000
| 01247nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 2357 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2380 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c68000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bTr527Ng |
---|
100 | 1#|aLê, Minh Quốc |
---|
245 | 10|aTruyện ngắn hay Yume 2011 thành phố không mặt người /|cLê Minh Quốc |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2011 |
---|
300 | ##|a321 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTác phẩm bao gồm 30 truyện ngắn xuất sắc nhất được chọn từ 2.261 tác phẩm dự thi của cuộc thi Truyện ngắn YuMe 2011. 30 tác phẩm là 30 mảng màu của cuộc sống đầy màu sắc. Đó là một miền Tây hồn hậu của Người đàn bà đa tình, một Hà Nội xưa cũ, hoài niệm được tái hiện trong Ngách vắng xôn xao, hay một miền rừng núi thẳm sâu trăn trở của Giấc mơ vượt đỉnh Mí Roòng. |
---|
650 | #7|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000688 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000688
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Tr527Ng
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|