DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Đào, Đình Thức |
Nhan đề
| Hóa học đại cương /. T. 2 , Từ lý thuyết đến ứng dụng /Đào Đình Thức. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia ,2002 |
Mô tả vật lý
| 290tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Các khái niệm và định luật cơ bản. Nguyên lí nhiệt động học, nhiệt hóa học. Cân bằng hóa học,cân bằng pha.Dung dịch, dung dịch Ion. Đại cương về động hóa học. Phản ứng Oxi hóa - khử và đại cương về điện hóa học. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lý thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.023130-49 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): Vv.003961-3 |
|
000
| 01212nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23547 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65416 |
---|
005 | 202305082318 |
---|
008 | 131121s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20230508231734|bUKH393|c20230508230919|dUKH393|y20131121104100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a541|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aĐào, Đình Thức|cGS. |
---|
245 | 10|aHóa học đại cương /.|nT. 2 ,|pTừ lý thuyết đến ứng dụng /|cĐào Đình Thức. |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia ,|c2002 |
---|
300 | ##|a290tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.290; Phụ lục tr.286 |
---|
520 | ##|aCác khái niệm và định luật cơ bản. Nguyên lí nhiệt động học, nhiệt hóa học. Cân bằng hóa học,cân bằng pha.Dung dịch, dung dịch Ion. Đại cương về động hóa học. Phản ứng Oxi hóa - khử và đại cương về điện hóa học. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLý thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.023130-49 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.003961-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/hoa hoc dai cuong t2 - dao dinh thuc/hoa hoc dai cuong t2 - dao dinh thuc-001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a23|b23|c1|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023149
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.023148
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.023147
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.023146
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.023145
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.023144
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.023143
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.023142
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.023141
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.023140
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|