DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Đào, Đình Thức |
Nhan đề
| Hóa học đại cương /. T. 1 , Từ lý thuyết đến ứng dụng /Đào Đình Thức. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia ,2002 |
Mô tả vật lý
| 303tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cấu tạo nguyên tử, hệ thống tuần hoàn các nguyên tố. Cấu tạo phân tử và liên kết hóa học.Các hệ ngưng tụ: Liên kết và cấu trúc. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lý thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.023111-29 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): Vv.003958-60 |
|
000
| 01099nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23546 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65415 |
---|
005 | 202410021511 |
---|
008 | 131121s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20241002151133|bukh049|c20230508230834|dUKH393|y20131121104100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a541|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aĐào, Đình Thức|cGS. |
---|
245 | 10|aHóa học đại cương /.|nT. 1 ,|pTừ lý thuyết đến ứng dụng /|cĐào Đình Thức. |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 5 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia ,|c2002 |
---|
300 | ##|a303tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.302; Phụ lục tr.295 |
---|
520 | ##|aCấu tạo nguyên tử, hệ thống tuần hoàn các nguyên tố. Cấu tạo phân tử và liên kết hóa học.Các hệ ngưng tụ: Liên kết và cấu trúc. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLý thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.023111-29 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.003958-60 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2024/ukh049/hóa học đại cương - tập 1/hóa học đại cương - tập 1_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a22|b27|c1|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023129
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.023128
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.023127
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.023125
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.023124
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.023123
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.023122
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.023121
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.023120
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.023119
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|