DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Trần, Đức Long |
Nhan đề
| Bài tập giải tích /. T. 2 , Tích phân không xác định - Tích phân xác định - Tích phân suy rộng - Chuỗi số - Chuỗi hàm /Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia ,2002 |
Mô tả vật lý
| 442tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tóm tắt
| Phần 1. Các ví dụ và bài tập. Phần 2. Hướng dẫn giải và đáp số. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Quốc Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Sang |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): Vv.003934-6 |
|
000
| 01180nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 23538 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65407 |
---|
005 | 201311211040 |
---|
008 | 131121s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35700 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173700|badmin|y20131121104100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aTrần, Đức Long |
---|
245 | 10|aBài tập giải tích /.|nT. 2 ,|pTích phân không xác định - Tích phân xác định - Tích phân suy rộng - Chuỗi số - Chuỗi hàm /|cTrần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn. |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia ,|c2002 |
---|
300 | ##|a442tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đại học Quốc gia Hà Nội |
---|
520 | ##|aPhần 1. Các ví dụ và bài tập. Phần 2. Hướng dẫn giải và đáp số. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aHoàng, Quốc Toàn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đình Sang |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.003934-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.003936
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 B103T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
Vv.003935
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 B103T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
Vv.003934
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 B103T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|