DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Phạm, Kỳ Anh |
Nhan đề
| Giáo trình hàm thực và giải tích hàm / Phạm Kỳ Anh, Trần Đức Long |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia ,2001 |
Mô tả vật lý
| 240tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tóm tắt
| Sách gồm 4 chương : 1. Không gian Metric ; 2. Không gian tuyến tính định chuẩn. Toán tử tuyến tính; 3. Không gian Hilbert và toán tử tuyến tính trong không gian Hilbert; 4. Tích phân Lebesgue. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Long |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.003898-902 |
|
000
| 01138nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23527 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65396 |
---|
005 | 201311211040 |
---|
008 | 131121s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173700|badmin|y20131121104000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aPhạm, Kỳ Anh |
---|
245 | 10|aGiáo trình hàm thực và giải tích hàm /|cPhạm Kỳ Anh, Trần Đức Long |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia ,|c2001 |
---|
300 | ##|a240tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đại học Quốc gia Hà Nội |
---|
520 | ##|aSách gồm 4 chương : 1. Không gian Metric ; 2. Không gian tuyến tính định chuẩn. Toán tử tuyến tính; 3. Không gian Hilbert và toán tử tuyến tính trong không gian Hilbert; 4. Tích phân Lebesgue. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aTrần, Đức Long |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.003898-902 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.003902
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.003901
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.003900
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.003899
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.003898
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào