DDC
| 392.5 |
Tác giả CN
| Ma Ngọc Hướng |
Nhan đề
| Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang /. T.1, Hát quan làng của người Tày Khao ở Bắc Quang, Quang Bình , Bắc Mê / Ma Ngọc Hướng. |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2011 |
Mô tả vật lý
| 263tr ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày: khái quát về người tày Khao và phong tục hát Quan làng trong đám cưới của người Tày Khao; Trình tự các ca khúc Quan làng trong đám cưới của người Tày Khao |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Văn nghệ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Dân tộc thiếu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Âm nhạc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.001738 |
|
000
| 01236nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23521 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65390 |
---|
005 | 201311210734 |
---|
008 | 131121s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-62-0485-5 |c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173700|badmin|y20131121073200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a392.5 |214|bH110Q |
---|
100 | 1#|aMa Ngọc Hướng |
---|
245 | 10|aHát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang /. |nT.1, |pHát quan làng của người Tày Khao ở Bắc Quang, Quang Bình , Bắc Mê / |cMa Ngọc Hướng. |
---|
260 | ##|aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội , |c2011 |
---|
300 | ##|a263tr ; |c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aTrình bày: khái quát về người tày Khao và phong tục hát Quan làng trong đám cưới của người Tày Khao; Trình tự các ca khúc Quan làng trong đám cưới của người Tày Khao |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aVăn nghệ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aDân tộc thiếu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aÂm nhạc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.001738 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001738
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
392.5 H110Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào