- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 843 Nh556Ng
Nhan đề: Những người đàn bà câm nín :
DDC
| 843 |
Tác giả CN
| Trintignant, Nadine |
Nhan đề
| Những người đàn bà câm nín : Tiểu thuyết / Nadine Trintignant ; Hiệu Constant dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Phụ Nữ ,2011 |
Mô tả vật lý
| 231 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Những người đàn bà câm nín kể về cuộc đời hai người phụ nữ, Miléna và Pauline. Hai người họ đều là những người phụ nữ thành đạt trong cuộc sống, đều bắt gặp một người tình bạo ngược vào một khoảng khắc trong cuộc đời và đều cố che giấu điều đó. Họ tình cờ gặp và kết bạn với nhau. Bằng ý chí của mình và sự giúp đỡ của những người xung quanh, liệu họ có thể thoát khỏi những kẻ bạo lực đó và phá vỡ sự im lặng đang bao trùm lấy họ? |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Hiệu Constant |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000683 |
|
000
| 01466nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2352 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2374 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c43000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a843|214|bNh556Ng |
---|
100 | 1#|aTrintignant, Nadine |
---|
245 | 10|aNhững người đàn bà câm nín :|bTiểu thuyết /|cNadine Trintignant ; Hiệu Constant dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bPhụ Nữ ,|c2011 |
---|
300 | ##|a231 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aNhững người đàn bà câm nín kể về cuộc đời hai người phụ nữ, Miléna và Pauline. Hai người họ đều là những người phụ nữ thành đạt trong cuộc sống, đều bắt gặp một người tình bạo ngược vào một khoảng khắc trong cuộc đời và đều cố che giấu điều đó. Họ tình cờ gặp và kết bạn với nhau. Bằng ý chí của mình và sự giúp đỡ của những người xung quanh, liệu họ có thể thoát khỏi những kẻ bạo lực đó và phá vỡ sự im lặng đang bao trùm lấy họ? |
---|
650 | #7|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aPháp |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
700 | 1#|aHiệu Constant|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000683 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000683
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 Nh556Ng
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|