DDC
| 390.09 |
Tác giả CN
| Ka Sô Liễng |
Nhan đề
| Những phong tục tập quán của dân tộc Chăm / Ka Sô Liễng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thời đại ,2013 |
Mô tả vật lý
| 146tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Sách trình bày: gốc của P'Lây Êa Chá; Trộm cắp; Pơ Gru; Dệt vải; Bắt bồi thường danh dự; Phải đi chung; Mẫu hệ; Trò chơi trẻ em; Đánh cu; Đánh T'Lổng; Đánh quay; Cồng, chinh và trống đôi; Món ăn; Đôi nét về đời sống văn hóa dân tộc Chăm ở tỉnh Phú Yên |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyền thống |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.001710 |
|
000
| 01292nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 23494 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65363 |
---|
005 | 201311210730 |
---|
008 | 131121s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-930-591-7|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173700|badmin|y20131121073100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.09|214|bNh556Ph |
---|
100 | 1#|aKa Sô Liễng |
---|
245 | 10|aNhững phong tục tập quán của dân tộc Chăm /|cKa Sô Liễng |
---|
260 | ##|aH. :|bThời đại ,|c2013 |
---|
300 | ##|a146tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aSách trình bày: gốc của P'Lây Êa Chá; Trộm cắp; Pơ Gru; Dệt vải; Bắt bồi thường danh dự; Phải đi chung; Mẫu hệ; Trò chơi trẻ em; Đánh cu; Đánh T'Lổng; Đánh quay; Cồng, chinh và trống đôi; Món ăn; Đôi nét về đời sống văn hóa dân tộc Chăm ở tỉnh Phú Yên |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc thiểu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyền thống |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.001710 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001710
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09 Nh556Ph
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào