DDC
| 915.003 |
Tác giả CN
| Lê, Trung Hoa |
Nhan đề
| Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam /. Q.1 / Lê Trung Hoa. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2013 |
Mô tả vật lý
| 595tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Sách giới thiệu quy cách biên soạn từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam; Bảng viết tắt; Bảng viết tắt tên tác giả, tác phẩm; Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghiên cứu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.001699 |
|
000
| 01141nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 23484 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65353 |
---|
005 | 201311210730 |
---|
008 | 131121s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-0414-2|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173700|badmin|y20131121073100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a915.003|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aLê, Trung Hoa |
---|
245 | 10|aTừ điển từ nguyên địa danh Việt Nam /.|nQ.1 /|cLê Trung Hoa. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2013 |
---|
300 | ##|a595tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.561 |
---|
520 | ##|aSách giới thiệu quy cách biên soạn từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam; Bảng viết tắt; Bảng viết tắt tên tác giả, tác phẩm; Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghiên cứu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.001699 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001699
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
915.003 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào