DDC
| 393 |
Tác giả CN
| Hữu Bình |
Nhan đề
| Lễ bỏ mả của người Ê Đê tỉnh Phú Yên / Hữu Bình, Nam Phong |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2013 |
Mô tả vật lý
| 106tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Sách giới thiệu: đôi nét về thiên nhiên, con người miền tây Phú Yên, người Ê Đê ở Phú Yên; Lễ cúng bỏ mả tiễn đưa linh hồn người chết về với tổ tiên; Con trâu trong lễ Hôà-Lui -Lơ-Nók; Ngôi nhà Mồ Ê Đê trong Lễ thức Hôà-Lui -Lơ-Nók; Âm nhạc trong lễ Hôà-Lui -Lơ-Nók; Tình yêu thương và lòng hiếu thảo của con người Ê Đê qua lễ Hôà-Lui -Lơ-Nók |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lễ hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyền thống |
Tác giả(bs) CN
| Nam Phong |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.001691 |
|
000
| 01449nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 23476 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65345 |
---|
005 | 201311210730 |
---|
008 | 131121s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-0391-6|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173700|badmin|y20131121073100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a393|214|bL250B |
---|
100 | 1#|aHữu Bình |
---|
245 | 10|aLễ bỏ mả của người Ê Đê tỉnh Phú Yên /|cHữu Bình, Nam Phong |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2013 |
---|
300 | ##|a106tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aSách giới thiệu: đôi nét về thiên nhiên, con người miền tây Phú Yên, người Ê Đê ở Phú Yên; Lễ cúng bỏ mả tiễn đưa linh hồn người chết về với tổ tiên; Con trâu trong lễ Hôà-Lui -Lơ-Nók; Ngôi nhà Mồ Ê Đê trong Lễ thức Hôà-Lui -Lơ-Nók; Âm nhạc trong lễ Hôà-Lui -Lơ-Nók; Tình yêu thương và lòng hiếu thảo của con người Ê Đê qua lễ Hôà-Lui -Lơ-Nók |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc thiểu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLễ hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyền thống |
---|
700 | 1#|aNam Phong |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.001691 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001691
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
393 L250B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào