- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 915.97 Đ301D
Nhan đề: Địa danh thành phố Đà Nẵng.
DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Võ, Văn Hòe |
Nhan đề
| Địa danh thành phố Đà Nẵng. Q.1 / Võ Văn Hòe. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2013 |
Mô tả vật lý
| 539tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Sách giới thiệu các địa danh thành phố Đà Nẵng, được sắp xếp các mục từ theo mẫu tự a, b, c…. Giới thiệu những đặc điểm văn hóa, lịch sử, phong tục tập quán liên quan đến địa danh nhằm giới thiệu thành phố tươi đẹp hai bên bờ sông Hàn. Quyển 1 gồm các địa danh ở mẫu tự : A, Â, B, C, Ch, D |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.001686 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 5337-0001 |
|
000
| 01251nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23471 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65340 |
---|
005 | 201903210909 |
---|
008 | 131121s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-0366-4|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20190321090939|bchinm|c20190321090920|dchinm|y20131121073100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.97|214|bĐ301D |
---|
100 | 1#|aVõ, Văn Hòe |
---|
245 | 10|aĐịa danh thành phố Đà Nẵng.|nQ.1 /|cVõ Văn Hòe. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2013 |
---|
300 | ##|a539tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aSách giới thiệu các địa danh thành phố Đà Nẵng, được sắp xếp các mục từ theo mẫu tự a, b, c…. Giới thiệu những đặc điểm văn hóa, lịch sử, phong tục tập quán liên quan đến địa danh nhằm giới thiệu thành phố tươi đẹp hai bên bờ sông Hàn. Quyển 1 gồm các địa danh ở mẫu tự : A, Â, B, C, Ch, D |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học|b7310630 |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.001686 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 5337-0001 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.001686
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
915.97 Đ301D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
5337-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.975 1 Đ301D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|