- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.1 H466T
Nhan đề: Hợp tuyển văn học châu Á /.
DDC
| 895.1 |
Nhan đề
| Hợp tuyển văn học châu Á /. T. 2 , Văn học Ấn Độ /Tuyển chọn Lưu Đức Trung. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia ,2002 |
Mô tả vật lý
| 517tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Văn học Ấn Độ cổ - Trung đại: Thần thoại Vê Đa, Brahamana,Purana, Kinh Upanishad, Bhagavat Gita, Sử thi….Văn học Ấn Độ cận hiện đại: Tác phẩm của R.Tago, Mahatma Gandi, Giaoahaclan Nêru, Prem Chand, A. Roy…. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Đức Trung |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(20): Vv.003793-812 |
|
000
| 01286nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 23453 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65322 |
---|
005 | 201311191043 |
---|
008 | 131119s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c41800 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173700|badmin|y20131119104400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.1|214|bH466T |
---|
245 | 10|aHợp tuyển văn học châu Á /.|nT. 2 ,|pVăn học Ấn Độ /|cTuyển chọn Lưu Đức Trung. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia ,|c2002 |
---|
300 | ##|a517tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aVăn học Ấn Độ cổ - Trung đại: Thần thoại Vê Đa, Brahamana,Purana, Kinh Upanishad, Bhagavat Gita, Sử thi….Văn học Ấn Độ cận hiện đại: Tác phẩm của R.Tago, Mahatma Gandi, Giaoahaclan Nêru, Prem Chand, A. Roy…. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|eTuyển chọn|aLưu, Đức Trung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(20): Vv.003793-812 |
---|
890 | |a20|b45|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.003812
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 H466T
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
Vv.003811
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 H466T
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
Vv.003810
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 H466T
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
Vv.003809
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 H466T
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
Vv.003808
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 H466T
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
Vv.003807
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 H466T
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
Vv.003806
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 H466T
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
Vv.003805
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 H466T
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
Vv.003804
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 H466T
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
Vv.003803
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 H466T
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|