- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 810 H466T
Nhan đề: Hợp tuyển văn học Châu Mỹ /.
DDC
| 810 |
Tác giả CN
| Lê, Huy Bắc |
Nhan đề
| Hợp tuyển văn học Châu Mỹ /. T. 1 / Lê Huy Bắc. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia ,2001 |
Mô tả vật lý
| 951tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Văn học Châu Mỹ dẫu ra đời muộn, không có được bề dày lịch sử hàng mấy nghìn năm như Châu Âu, Châu Á nhưng ta không thể không ghi nhận những thành tựu văn hóa rực rỡ mà châu lục này đóng góp cho nhân loại. Sách giới thiệu về các tác giả: Washington Irving |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Bắc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(13): Vv.003771-83 |
|
000
| 01261nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 23451 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65320 |
---|
005 | 202411180909 |
---|
008 | 131119s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c76200 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20241118090937|bukh392|c20151014173700|dadmin|y20131119104400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a810|214|bH466T |
---|
100 | 1#|aLê, Huy Bắc |
---|
245 | 10|aHợp tuyển văn học Châu Mỹ /.|nT. 1 /|cLê Huy Bắc. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia ,|c2001 |
---|
300 | ##|a951tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aVăn học Châu Mỹ dẫu ra đời muộn, không có được bề dày lịch sử hàng mấy nghìn năm như Châu Âu, Châu Á nhưng ta không thể không ghi nhận những thành tựu văn hóa rực rỡ mà châu lục này đóng góp cho nhân loại. Sách giới thiệu về các tác giả: Washington Irving |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|cTS.|aLê, Huy Bắc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(13): Vv.003771-83 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2024/ukh392/23451 hoptuyvhchaumy/lehuybac_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b1|c1|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.003783
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
810 H466T
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
2
|
Vv.003782
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
810 H466T
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
3
|
Vv.003781
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
810 H466T
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
4
|
Vv.003780
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
810 H466T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
5
|
Vv.003779
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
810 H466T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
6
|
Vv.003778
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
810 H466T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
7
|
Vv.003777
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
810 H466T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
Vv.003776
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
810 H466T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
9
|
Vv.003775
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
810 H466T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
10
|
Vv.003774
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
810 H466T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|