DDC
| 324.259707 |
Nhan đề
| Sổ tay nhi đồng / |
Thông tin xuất bản
| H. :Kim Đồng ,2008 |
Mô tả vật lý
| 79: Minh họa trắng đen ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh. Hội đồng Trung ương |
Tóm tắt
| Quyển sổ tay dùng ghi chép sinh hoạt dành cho Đội viên Đội Thiếu Niên với nhiều bài học bổ ích và hướng dẫn chi tiết, |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tổ chức |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh hoạt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sổ tay |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.003744 |
|
000
| 01028nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23444 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65313 |
---|
005 | 201311191043 |
---|
008 | 131119s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173700|badmin|y20131119104400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a324.259707|214|bS450T |
---|
245 | 10|aSổ tay nhi đồng / |
---|
260 | ##|aH. :|bKim Đồng ,|c2008 |
---|
300 | ##|a79: Minh họa trắng đen ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh. Hội đồng Trung ương |
---|
520 | ##|aQuyển sổ tay dùng ghi chép sinh hoạt dành cho Đội viên Đội Thiếu Niên với nhiều bài học bổ ích và hướng dẫn chi tiết, |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTổ chức |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh hoạt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSổ tay |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.003744 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.003744
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.259707 S450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào