DDC
| 324.259707 |
Tác giả CN
| Vũ, Thanh Xuân |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử và tổ chức các cơ quan nhà nước Việt Nam 1945- 2004 / Vũ Thanh Xuân |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải ,2004 |
Mô tả vật lý
| 312tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Cục văn thư và lưu trữ nhà nước.Trường Trung học Văn thư lưu trữ Trung ương I |
Tóm tắt
| Những khái niệm cơ bản của lý luận Mác - Lê Nin về nhà nước.Tổ chức bộ máy các cơ quan nhà nước Việt Nam dân chủ cộng hòa ( 1945-1954 ). Tổ chức bộ máy các cơ quan nhà nước Cộng hòa miền Nam Việt Nam (1954- 1975 ).Tổ chức bộ máy các cơ quan nhà nước Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.003719 |
|
000
| 01353nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 23420 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65289 |
---|
005 | 201311191043 |
---|
008 | 131119s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173700|badmin|y20131119104400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a324.259707|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aVũ, Thanh Xuân |
---|
245 | 10|aGiáo trình lịch sử và tổ chức các cơ quan nhà nước Việt Nam 1945- 2004 /|cVũ Thanh Xuân |
---|
260 | ##|aH. :|bGiao thông vận tải ,|c2004 |
---|
300 | ##|a312tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Cục văn thư và lưu trữ nhà nước.Trường Trung học Văn thư lưu trữ Trung ương I |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.307 |
---|
520 | ##|aNhững khái niệm cơ bản của lý luận Mác - Lê Nin về nhà nước.Tổ chức bộ máy các cơ quan nhà nước Việt Nam dân chủ cộng hòa ( 1945-1954 ). Tổ chức bộ máy các cơ quan nhà nước Cộng hòa miền Nam Việt Nam (1954- 1975 ).Tổ chức bộ máy các cơ quan nhà nước Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhà nước |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.003719 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.003719
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.259707 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào