- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 Ng527H
Nhan đề: Nguyễn Huy Tưởng - Khát vọng một đời văn /
DDC
| 895.92209 |
Nhan đề
| Nguyễn Huy Tưởng - Khát vọng một đời văn / Tuyển chọn Phương Ngân |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2001 |
Mô tả vật lý
| 521tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Nguyễn Huy Tưởng - Phác thảo chân dung và sự nghiệp ( Hà Minh Đức, Tô Hoài, Phong Lê, Nguyên Ngọc, Lưu Văn Lợi, Mai Hương…). Tiếp cận thế giới nghệ thuật đa dạng của Nguyễn Huy Tưởng (Trần Đình Nam, Nam Mộc, Vũ Tú Nam, Hà Minh Đức, Nguyễn Tuân…) - Văn xuô |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Phương Ngân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.003553-4 |
|
000
| 01246nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23339 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65208 |
---|
005 | 201311190810 |
---|
008 | 131119s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c55000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173700|badmin|y20131119081100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92209|214|bNg527H |
---|
245 | 10|aNguyễn Huy Tưởng - Khát vọng một đời văn /|cTuyển chọn Phương Ngân |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2001 |
---|
300 | ##|a521tr ;|c19 cm |
---|
504 | ##|aNhà văn Việt Nam, Tác phẩm và dư luận |
---|
520 | ##|aNguyễn Huy Tưởng - Phác thảo chân dung và sự nghiệp ( Hà Minh Đức, Tô Hoài, Phong Lê, Nguyên Ngọc, Lưu Văn Lợi, Mai Hương…). Tiếp cận thế giới nghệ thuật đa dạng của Nguyễn Huy Tưởng (Trần Đình Nam, Nam Mộc, Vũ Tú Nam, Hà Minh Đức, Nguyễn Tuân…) - Văn xuô |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|eTuyển chọn|aPhương Ngân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.003553-4 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.003554
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 Ng527H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.003553
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 Ng527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|