DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Trần, Đăng Khoa |
Nhan đề
| Góc sân và khoảng trời / : Thơ. Minh họa Nguyễn Bích / Trần Đăng Khoa |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2002 |
Mô tả vật lý
| 227tr ;18 cm |
Tóm tắt
| Tập thơ với gần 100 bài thơ ngắn là tập tuyển với những dấu ấn khó quên của tuổi thơ Trần Đăng Khoa trong những năm tháng đánh giặc gian khổ và hào hùng .Đã hơn 30 năm, tuổi học trò và chiến tranh giờ chỉ còn trong ký ức nhưng những sáng tác của nhà thơ v |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): Vv.003514-6 |
|
000
| 01176nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 23317 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65186 |
---|
005 | 201311190810 |
---|
008 | 131119s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173700|badmin|y20131119081100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bG419S |
---|
100 | 1#|aTrần, Đăng Khoa |
---|
245 | 10|aGóc sân và khoảng trời / :|bThơ. Minh họa Nguyễn Bích /|cTrần Đăng Khoa |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2002 |
---|
300 | ##|a227tr ;|c18 cm |
---|
520 | ##|aTập thơ với gần 100 bài thơ ngắn là tập tuyển với những dấu ấn khó quên của tuổi thơ Trần Đăng Khoa trong những năm tháng đánh giặc gian khổ và hào hùng .Đã hơn 30 năm, tuổi học trò và chiến tranh giờ chỉ còn trong ký ức nhưng những sáng tác của nhà thơ v |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.003514-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.003516
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 G419S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
Vv.003515
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 G419S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
Vv.003514
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 G419S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào