- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 T452Th
Nhan đề: Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh /
DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nhật Ánh |
Nhan đề
| Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh / Nguyễn Nhật Ánh |
Thông tin xuất bản
| H. :Trẻ ,2011 |
Mô tả vật lý
| 378 tr ;20 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách viết về tuổi thơ nghèo khó ở một làng quê, bên cạnh đề tài tình yêu quen thuộc, lần đầu tiên Nguyễn Nhật Ánh đưa vào tác phẩm của mình những nhân vật phản diện và đặt ra vấn đề đạo đức như sự vô tâm, cái ác. 81 chương ngắn là 81 câu chuyện nhỏ của những đứa trẻ xảy ra ở một ngôi làng: chuyện về con cóc Cậu trời, chuyện ma, chuyện công chúa và hoàng tử, bên cạnh chuyện đói ăn, cháy nhà, lụt lội,.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiếu nhi |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000662 |
|
000
| 01313nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 2331 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2353 |
---|
005 | 201606170945 |
---|
008 | 130726s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c82000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20160617094600|bhungnth|y20130726094500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bT452Th |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Nhật Ánh |
---|
245 | 10|aTôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh /|cNguyễn Nhật Ánh |
---|
260 | ##|aH. :|bTrẻ ,|c2011 |
---|
300 | ##|a378 tr ;|c20 cm |
---|
520 | ##|aCuốn sách viết về tuổi thơ nghèo khó ở một làng quê, bên cạnh đề tài tình yêu quen thuộc, lần đầu tiên Nguyễn Nhật Ánh đưa vào tác phẩm của mình những nhân vật phản diện và đặt ra vấn đề đạo đức như sự vô tâm, cái ác. 81 chương ngắn là 81 câu chuyện nhỏ của những đứa trẻ xảy ra ở một ngôi làng: chuyện về con cóc Cậu trời, chuyện ma, chuyện công chúa và hoàng tử, bên cạnh chuyện đói ăn, cháy nhà, lụt lội,.. |
---|
650 | #7|aTruyện |
---|
650 | #7|aThiếu nhi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000662 |
---|
890 | |a1|b27|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000662
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 T452Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|