- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 Ph104Th
Nhan đề: Phạm Thái, Phạm Đình Hổ, Nguyễn Án, Nguyễn Huy Hổ, Ngô Lê Các,Phạm Đình Toái, Phan Huy Vịnh, Phan Văn Ái, Phan Huy Thực /
DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Vũ, Tiến Quỳnh |
Nhan đề
| Phạm Thái, Phạm Đình Hổ, Nguyễn Án, Nguyễn Huy Hổ, Ngô Lê Các,Phạm Đình Toái, Phan Huy Vịnh, Phan Văn Ái, Phan Huy Thực / Vũ Tiến Quỳnh; Biên tập Lê Duyên |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Văn nghệ ,1999 |
Mô tả vật lý
| 315 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 3 phần : Phần 1.( Phê bình - bình luận tác giả, tác phẩm); Phần 2. (Gợi ý phân tích -bình giảng ); Phần 3. (Bài làm văn, tài liệu tham khảo, giai thoại) |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phê bình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Duyên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): Vv.003314-6 |
|
000
| 01233nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23272 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65141 |
---|
005 | 201311151452 |
---|
008 | 131115s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c26000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131115145300|zlinhltt |
---|
082 | 14|a895.92209|214|bPh104Th |
---|
100 | 1#|aVũ, Tiến Quỳnh |
---|
245 | 10|aPhạm Thái, Phạm Đình Hổ, Nguyễn Án, Nguyễn Huy Hổ, Ngô Lê Các,Phạm Đình Toái, Phan Huy Vịnh, Phan Văn Ái, Phan Huy Thực /|cVũ Tiến Quỳnh; Biên tập Lê Duyên |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn nghệ ,|c1999 |
---|
300 | ##|a315 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu 3 phần : Phần 1.( Phê bình - bình luận tác giả, tác phẩm); Phần 2. (Gợi ý phân tích -bình giảng ); Phần 3. (Bài làm văn, tài liệu tham khảo, giai thoại) |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhê bình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aLê, Duyên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.003314-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.003316
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 Ph104Th
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
Vv.003315
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 Ph104Th
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
Vv.003314
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 Ph104Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|