• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 895.92209 Ph250B
    Nhan đề: Phê bình bình luận văn học: Trần Tế Xương / :

DDC 895.92209
Nhan đề Phê bình bình luận văn học: Trần Tế Xương / : Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu VN / Tuyển chọnVũ Tiến Quỳnh
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1999
Mô tả vật lý 309tr ; 19 cm
Tóm tắt Phần 1 - Phê bình - bình luận văn học tác giả - tác phẩm. Phần 2- Gợi ý phân tích - bình giảng. Phần 3 - Bài làm văn. Giai thoại văn học.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Tác giả
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Phê bình
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Tác phẩm
Tác giả(bs) CN Vũ, Tiến Quỳnh
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(8): Vv.003246-53
000 01260nam a2200277 a 4500
00123259
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00465128
005201311151452
008131115s1999 vm| vie
0091 0
020##|c25000
024 |aRG_6 #1 eb1 i2
039|a20151014173800|badmin|y20131115145300|zlinhltt
08214|a895.92209 |214|bPh250B
24510|aPhê bình bình luận văn học: Trần Tế Xương / : |bTuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu VN / |cTuyển chọnVũ Tiến Quỳnh
260##|aTp.Hồ Chí Minh : |bVăn nghệ , |c1999
300##|a309tr ; |c19 cm
520##|aPhần 1 - Phê bình - bình luận văn học tác giả - tác phẩm. Phần 2- Gợi ý phân tích - bình giảng. Phần 3 - Bài làm văn. Giai thoại văn học.
650#7|2btkkhcn |aTác giả
650#7|2btkkhcn |aVăn học
650#7|2btkkhcn |aPhê bình
650#7|2btkkhcn |aTác phẩm
7001#|eTuyển chọn |aVũ, Tiến Quỳnh
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(8): Vv.003246-53
890|a8|b0|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Vv.003253 CS1_Kho sách tham khảo 895.92209 Ph250B Sách tham khảo 8
2 Vv.003252 CS1_Kho sách tham khảo 895.92209 Ph250B Sách tham khảo 7
3 Vv.003251 CS1_Kho sách tham khảo 895.92209 Ph250B Sách tham khảo 6
4 Vv.003250 CS1_Kho sách tham khảo 895.92209 Ph250B Sách tham khảo 5
5 Vv.003249 CS1_Kho sách tham khảo 895.92209 Ph250B Sách tham khảo 4
6 Vv.003248 CS1_Kho sách tham khảo 895.92209 Ph250B Sách tham khảo 3
7 Vv.003247 CS1_Kho sách tham khảo 895.92209 Ph250B Sách tham khảo 2
8 Vv.003246 CS1_Kho sách tham khảo 895.92209 Ph250B Sách tham khảo 1