- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 519.2 B103T
Nhan đề: Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán /
DDC
| 519.2 |
Tác giả CN
| Hoàng, Hữu Như |
Nhan đề
| Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán / Hoàng Hữu Như, Nguyễn Văn Hữu |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 590tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Phần 1 - Lý thuyết xác suất: Các khái niệm về tập hợp và giải tích tổ hợp,các khái niệm và các công thức cơ bản của lý thuyết xác suất, biến ngẫu nhiên và hàm phân phối... Phần 2 - Thống kê toán: Lý thuyết chọn mẫu, ước lượng, kiểm định các giả thiết thốn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hữu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(7): Vv.003194-8, Vv.003751, Vv.004536 |
|
000
| 01244nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 23248 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65117 |
---|
005 | 201311151452 |
---|
008 | 131115s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c34000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131115145300|zlinhltt |
---|
082 | 14|a519.2|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aHoàng, Hữu Như |
---|
245 | 10|aBài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán /|cHoàng Hữu Như, Nguyễn Văn Hữu |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a590tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aPhần 1 - Lý thuyết xác suất: Các khái niệm về tập hợp và giải tích tổ hợp,các khái niệm và các công thức cơ bản của lý thuyết xác suất, biến ngẫu nhiên và hàm phân phối... Phần 2 - Thống kê toán: Lý thuyết chọn mẫu, ước lượng, kiểm định các giả thiết thốn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThống kê |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Hữu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(7): Vv.003194-8, Vv.003751, Vv.004536 |
---|
890 | |a7|b17|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004536
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519.2 B103T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
Vv.003751
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519.2 B103T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
Vv.003198
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519.2 B103T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
Vv.003197
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519.2 B103T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
Vv.003196
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519.2 B103T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
Vv.003195
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519.2 B103T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
Vv.003194
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519.2 B103T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|