DDC
| 513 |
Tác giả CN
| Đậu ,Thế Cấp |
Nhan đề
| Số học / Đậu Thế Cấp |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục ,2003 |
Mô tả vật lý
| 140tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Số tự nhiên.Các hệ thống số. Lý thuyết chia hết. Số nguyên tố. Một vài hàm số học. Phương trình đồng dư. Hướng dẫn giải bài tập. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.003133-7 |
|
000
| 00931nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 23236 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65105 |
---|
005 | 201311151452 |
---|
008 | 131115s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131115145300|zlinhltt |
---|
082 | 14|a513|214|bS450H |
---|
100 | 1#|aĐậu ,Thế Cấp |
---|
245 | 10|aSố học /|cĐậu Thế Cấp |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c2003 |
---|
300 | ##|a140tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aSố tự nhiên.Các hệ thống số. Lý thuyết chia hết. Số nguyên tố. Một vài hàm số học. Phương trình đồng dư. Hướng dẫn giải bài tập. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.003133-7 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.003137
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
513 S450H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.003136
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
513 S450H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.003135
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
513 S450H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.003134
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
513 S450H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.003133
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
513 S450H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào