- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 523.01 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình thiên văn / :
DDC
| 523.01 |
Tác giả CN
| Phạm, Viết Trinh |
Nhan đề
| Giáo trình thiên văn / : Đã được hội đồng Thẩm định sách của Bộ Giáo dục ( nay là Bộ Giáo dục và Đào tạo ) giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2002 |
Mô tả vật lý
| 284tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức tổng quát về vũ trụ , những hiện tượng thiên văn và những ứng dụng thiên văn phục vụ đời sống.Sử dụng những công cụ toán học, những định luật và phương pháp vật lí vào nghiên cứu các thiên thể nhằm thấy được phương pháp vận dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thiên văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Noãn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.003123-32 |
|
000
| 01550nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 23235 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65104 |
---|
005 | 201311151452 |
---|
008 | 131115s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14800 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131115145300|zlinhltt |
---|
082 | 14|a523.01|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aPhạm, Viết Trinh |
---|
245 | 10|aGiáo trình thiên văn / :|bĐã được hội đồng Thẩm định sách của Bộ Giáo dục ( nay là Bộ Giáo dục và Đào tạo ) giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm /|cPhạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2002 |
---|
300 | ##|a284tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.276 |
---|
520 | ##|aTrình bày những kiến thức tổng quát về vũ trụ , những hiện tượng thiên văn và những ứng dụng thiên văn phục vụ đời sống.Sử dụng những công cụ toán học, những định luật và phương pháp vật lí vào nghiên cứu các thiên thể nhằm thấy được phương pháp vận dụng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThiên văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đình Noãn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.003123-32 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.003132
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
523.01 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.003131
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
523.01 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.003130
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
523.01 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.003129
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
523.01 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.003128
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
523.01 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.003127
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
523.01 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.003126
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
523.01 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.003125
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
523.01 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.003124
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
523.01 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.003123
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
523.01 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|