- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 730.02 H312H
Nhan đề: Hình họa và điêu khắc /.
DDC
| 730.02 |
Tác giả CN
| Triệu, Khắc Lễ |
Nhan đề
| Hình họa và điêu khắc /. T. 2 , Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm /Triệu Khắc Lễ chủ biên, Nguyễn Thế Hùng, Vũ Kim Quyên,….[et al.]. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 175 tr :Minh họa màu ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Hình họa màu và điêu khắc: Phần 2- Luyện tập và hướng dẫn sử dụng chất liệu màu bột trong nghiên cứu hình họa nhằm bổ sung, hỗ trợ cho cách nhìn hình khối, đậm nhạt thông qua màu sắc thật.Phần 3- Đưa ra một số bài tập điêu khắc để người học vẽ có được các |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điêu khắc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kiến trúc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Kim Quyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Hùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(12): Vv.003098-109 |
|
000
| 01539nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 23232 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65101 |
---|
005 | 201311151452 |
---|
008 | 131115s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15700 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131115145300|zlinhltt |
---|
082 | 14|a730.02|214|bH312H |
---|
100 | 1#|aTriệu, Khắc Lễ |
---|
245 | 10|aHình họa và điêu khắc /.|nT. 2 ,|pGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm /|cTriệu Khắc Lễ chủ biên, Nguyễn Thế Hùng, Vũ Kim Quyên,….[et al.]. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a175 tr :|bMinh họa màu ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aHình họa màu và điêu khắc: Phần 2- Luyện tập và hướng dẫn sử dụng chất liệu màu bột trong nghiên cứu hình họa nhằm bổ sung, hỗ trợ cho cách nhìn hình khối, đậm nhạt thông qua màu sắc thật.Phần 3- Đưa ra một số bài tập điêu khắc để người học vẽ có được các |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiêu khắc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKiến trúc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
700 | 1#|aVũ, Kim Quyên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thế Hùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(12): Vv.003098-109 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.003109
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
730.02 H312H
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
2
|
Vv.003108
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
730.02 H312H
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
3
|
Vv.003107
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
730.02 H312H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
4
|
Vv.003106
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
730.02 H312H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
5
|
Vv.003105
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
730.02 H312H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
6
|
Vv.003104
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
730.02 H312H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
7
|
Vv.003103
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
730.02 H312H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
8
|
Vv.003102
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
730.02 H312H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
9
|
Vv.003101
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
730.02 H312H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
10
|
Vv.003100
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
730.02 H312H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|