- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 T305Tr
Nhan đề: Tiến trình thơ hiện đại Việt Nam /
DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Mã, Giang Lân |
Nhan đề
| Tiến trình thơ hiện đại Việt Nam / Mã Giang Lân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 600tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Phần1- Khảo sát nghiên cứu sự vận động của thơ VN từ đầu thế kỷ qua những giai đoạn tiếp theo trên một số vấn đề cơ bản: Quan hệ giữa đời sống và sáng tác, sự chuyển biến của các nhà thơ, sự phát triển thể loại, truyền thống và cách tân, phong trào và tác |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hiện đại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghiên cứu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(11): Vv.003026-36 |
|
000
| 01271nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 23220 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65089 |
---|
005 | 201311151452 |
---|
008 | 131115s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36800 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131115145300|zlinhltt |
---|
082 | 14|a895.92209|214|bT305Tr |
---|
100 | 1#|aMã, Giang Lân |
---|
245 | 10|aTiến trình thơ hiện đại Việt Nam /|cMã Giang Lân |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a600tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aPhần1- Khảo sát nghiên cứu sự vận động của thơ VN từ đầu thế kỷ qua những giai đoạn tiếp theo trên một số vấn đề cơ bản: Quan hệ giữa đời sống và sáng tác, sự chuyển biến của các nhà thơ, sự phát triển thể loại, truyền thống và cách tân, phong trào và tác |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHiện đại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghiên cứu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(11): Vv.003026-36 |
---|
890 | |a11|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.003036
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T305Tr
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
Vv.003035
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T305Tr
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
Vv.003034
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T305Tr
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
Vv.003033
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T305Tr
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
Vv.003032
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T305Tr
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
Vv.003031
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T305Tr
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
Vv.003030
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T305Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
Vv.003029
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T305Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
Vv.003028
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T305Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
Vv.003027
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 T305Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|