- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9221 C103Đ
Nhan đề: Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945-1975 /
DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Vũ, Duy Thông |
Nhan đề
| Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945-1975 / Vũ Duy Thông |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 683tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Phạm trù cái đẹp trong mỹ học và cái đẹp trong thơ. Thơ kháng chiến - bước phát triển mới của cái đẹp trong thơ Việt Nam. Thơ tuyển : Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Hải Bằng, Thu Bồn, Vũ Cao, Huy Cận, Hoàng Nhuận Cầm, Lâm Thị Mỹ Dạ, Xuân Diệu, Phạm Tiến Duật, |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kháng chiến |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thơ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(8): Vv.003018-25 |
|
000
| 01298nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23219 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65088 |
---|
005 | 201311151452 |
---|
008 | 131115s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c44000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131115145200|zlinhltt |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bC103Đ |
---|
100 | 1#|aVũ, Duy Thông |
---|
245 | 10|aCái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945-1975 /|cVũ Duy Thông |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2, có sửa chữa |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a683tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.663 |
---|
520 | ##|aPhạm trù cái đẹp trong mỹ học và cái đẹp trong thơ. Thơ kháng chiến - bước phát triển mới của cái đẹp trong thơ Việt Nam. Thơ tuyển : Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Hải Bằng, Thu Bồn, Vũ Cao, Huy Cận, Hoàng Nhuận Cầm, Lâm Thị Mỹ Dạ, Xuân Diệu, Phạm Tiến Duật, |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKháng chiến |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(8): Vv.003018-25 |
---|
890 | |a8|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.003024
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 C103Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
Vv.003023
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 C103Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
Vv.003022
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 C103Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
Vv.003021
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 C103Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
Vv.003020
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 C103Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
Vv.003019
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 C103Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
Vv.003018
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 C103Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
8
|
Vv.003025
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 C103Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
Hạn trả:08-02-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|