- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.92282 Gi-103Th
Nhan đề: Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn /
DDC
| 495.92282 |
Tác giả CN
| Trương, Chính |
Nhan đề
| Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn / Trương Chính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 239tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trong cuốn sách này tác giả đã tập hợp những từ Việt và Hán Việt, tức là từ Hán đọc theo âm Việt, đồng âm, gần đồng âm, đồng nghĩa, gần đồng nghĩa thành từng nhóm để đối chiếu, so sánh, phân biệt chỗ giống nhau, chỗ không giống nhau về ý nghĩa và cách dùn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.003002-6 |
|
000
| 01228nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 23215 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65084 |
---|
005 | 201311151452 |
---|
008 | 131115s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12300 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131115145200|zlinhltt |
---|
082 | 14|a495.92282|214|bGi-103Th |
---|
100 | 1#|aTrương, Chính |
---|
245 | 10|aGiải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn /|cTrương Chính |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a239tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrong cuốn sách này tác giả đã tập hợp những từ Việt và Hán Việt, tức là từ Hán đọc theo âm Việt, đồng âm, gần đồng âm, đồng nghĩa, gần đồng nghĩa thành từng nhóm để đối chiếu, so sánh, phân biệt chỗ giống nhau, chỗ không giống nhau về ý nghĩa và cách dùn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.003002-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.003006
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.92282 Gi-103Th
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.003005
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.92282 Gi-103Th
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.003004
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.92282 Gi-103Th
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.003003
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.92282 Gi-103Th
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.003002
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.92282 Gi-103Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|