- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 507.076 B103T
Nhan đề: Bài tập thí nghiệm Vật lý THCS /
DDC
| 507.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thượng Chung |
Nhan đề
| Bài tập thí nghiệm Vật lý THCS / Nguyễn Thượng Chung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2002 |
Mô tả vật lý
| 104tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm 2 phần: Phần đề bài - là những đề bài chọn lọc gắn với nội dung SGK 7,8,9 cho HS trung bình và khá , giỏi. Phần hướng dẫn và lời giải chi tiết, trình bày dễ hiểu. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(11): Vv.002947-57 |
|
000
| 01173nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23205 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65073 |
---|
005 | 201311150821 |
---|
008 | 131115s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5300 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131115082200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a507.076|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thượng Chung |
---|
245 | 10|aBài tập thí nghiệm Vật lý THCS /|cNguyễn Thượng Chung |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2002 |
---|
300 | ##|a104tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aSách gồm 2 phần: Phần đề bài - là những đề bài chọn lọc gắn với nội dung SGK 7,8,9 cho HS trung bình và khá , giỏi. Phần hướng dẫn và lời giải chi tiết, trình bày dễ hiểu. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(11): Vv.002947-57 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002957
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
507.076 B103T
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
Vv.002956
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
507.076 B103T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
Vv.002955
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
507.076 B103T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
Vv.002954
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
507.076 B103T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
Vv.002953
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
507.076 B103T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
Vv.002952
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
507.076 B103T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
Vv.002951
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
507.076 B103T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
Vv.002950
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
507.076 B103T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
Vv.002949
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
507.076 B103T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
Vv.002948
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
507.076 B103T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|