DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Công Lý |
Nhan đề
| Văn học Phật giáo thời Lý - Trần .Diện mạo và đặc điểm / Nguyễn Công Lý |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia ,2003 |
Mô tả vật lý
| 384tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tình hình nghiên cứu văn học Phật giáo thời Lý - Trần.Văn học Phật giáo thời Lý - Trần trong bối cảnh thời đại Lý - Trần.Văn học Lý - Trần và Phật giáo Lý - Trần. Diện mạo và đặc điểm văn học Phật giáo Lý - Trần. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phật giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(15): Vv.002891-905 |
|
000
| 01369nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23199 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65067 |
---|
005 | 201311150821 |
---|
008 | 131115s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131115082200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92209|214|bV115H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Công Lý |
---|
245 | 10|aVăn học Phật giáo thời Lý - Trần .Diện mạo và đặc điểm /|cNguyễn Công Lý |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia ,|c2003 |
---|
300 | ##|a384tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.350; Phụ lục tr.277-349 |
---|
520 | ##|aTình hình nghiên cứu văn học Phật giáo thời Lý - Trần.Văn học Phật giáo thời Lý - Trần trong bối cảnh thời đại Lý - Trần.Văn học Lý - Trần và Phật giáo Lý - Trần. Diện mạo và đặc điểm văn học Phật giáo Lý - Trần. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhật giáo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(15): Vv.002891-905 |
---|
890 | |a15|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002905
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 V115H
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
Vv.002904
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 V115H
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
Vv.002903
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 V115H
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
Vv.002902
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 V115H
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
Vv.002901
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 V115H
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
Vv.002900
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 V115H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
Vv.002899
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 V115H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
Vv.002898
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 V115H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
Vv.002896
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 V115H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
10
|
Vv.002895
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 V115H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào