DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thu |
Nhan đề
| Hóa keo / Nguyễn Thị Thu |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm Hà Nội ,2002 |
Mô tả vật lý
| 183tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Các khái niệm cơ bản về hệ keo, điều chế và tinh chế, tầm quan trọng. Hiện tượng bề mặt, hấp phụ. Tính chất của các hệ keo.Các hệ phân tán trong môi trường khí, lỏng, rắn, các hệ bán keo.Phần bài tập . |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.002720-3, Vv.002729-34 |
|
000
| 01256nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23171 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65039 |
---|
005 | 201311150821 |
---|
008 | 131115s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131115082200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a541|214|bH401K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Thu |
---|
245 | 10|aHóa keo /|cNguyễn Thị Thu |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm Hà Nội ,|c2002 |
---|
300 | ##|a183tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.183 |
---|
520 | ##|aCác khái niệm cơ bản về hệ keo, điều chế và tinh chế, tầm quan trọng. Hiện tượng bề mặt, hấp phụ. Tính chất của các hệ keo.Các hệ phân tán trong môi trường khí, lỏng, rắn, các hệ bán keo.Phần bài tập . |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.002720-3, Vv.002729-34 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002734
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 H401K
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
Vv.002733
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 H401K
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
Vv.002732
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 H401K
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
Vv.002731
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 H401K
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
Vv.002730
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 H401K
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
Vv.002729
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 H401K
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
Vv.002723
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 H401K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.002722
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 H401K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.002721
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 H401K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.002720
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 H401K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|