- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 515.0076 B103T
Nhan đề: Bài tập phép tính vi phân và tích phân /.
DDC
| 515.0076 |
Tác giả CN
| Nguyễn,Văn Khuê |
Nhan đề
| Bài tập phép tính vi phân và tích phân /. T. 2 / Nguyễn Văn Khuê chủ biên,Cấn Văn Tuất,Bùi Đắc tắc. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 224tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sách tập |
Tóm tắt
| Phần 1 - Đưa ra các đề bài sau khi đã nhắc lại một số kiến thức cần thiết về phép tính vi phân cùng nột số vấn đề có liên quan; Phần 2 - Cho lời giải đầy đủ ( hoặc hướng dẫn ) các đề bài. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Gải tích - Phép tính vi phân và tích phân-Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tích phân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đắc tắc |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đắc Tắc |
Tác giả(bs) CN
| Cấn, Văn Tuất |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.084459-63 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.002667-71 |
|
000
| 01234nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 23162 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65030 |
---|
005 | 202201111043 |
---|
008 | 131115s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20220111104517|bhungnth|c20220111104430|dhungnth|y20131115082200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515.0076|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aNguyễn,Văn Khuê|eChủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập phép tính vi phân và tích phân /.|nT. 2 /|cNguyễn Văn Khuê chủ biên,Cấn Văn Tuất,Bùi Đắc tắc. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a224tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sách tập |
---|
520 | ##|aPhần 1 - Đưa ra các đề bài sau khi đã nhắc lại một số kiến thức cần thiết về phép tính vi phân cùng nột số vấn đề có liên quan; Phần 2 - Cho lời giải đầy đủ ( hoặc hướng dẫn ) các đề bài. |
---|
650 | #7|aToán học|xGải tích - Phép tính vi phân và tích phân|vBài tập |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTích phân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aBùi, Đắc tắc |
---|
700 | 1#|aBùi, Đắc Tắc |
---|
700 | 1#|aCấn, Văn Tuất |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084459-63 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.002667-71 |
---|
890 | |a10|b17|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002671
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515.0076 B103T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.084463
|
CS1_Kho giáo trình
|
515.0076 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
GT.084462
|
CS1_Kho giáo trình
|
515.0076 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
Vv.002670
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515.0076 B103T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
Vv.002669
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515.0076 B103T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.084461
|
CS1_Kho giáo trình
|
515.0076 B103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.084460
|
CS1_Kho giáo trình
|
515.0076 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
Vv.002668
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515.0076 B103T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
Vv.002667
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515.0076 B103T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
10
|
GT.084459
|
CS1_Kho giáo trình
|
515.0076 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|