DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Đào, Thị Hương |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thư kí văn phòng: English for Office secretaries / : Dùng trong các trường THCN / Đào Thị Hương |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2006 |
Mô tả vật lý
| 411 tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Giáo trình bao gồm 13 phần, đề cập đến những nội dung: Secretarial jobs and duties. Recepton. Office equipments. Bussiness meetings. Face to face and telephone messages and arrangements. Social communicaton. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(4): Eng.02410-3 |
|
000
| 01264nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 23156 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65022 |
---|
005 | 201311141436 |
---|
008 | 131114s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c55500 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131114143700|znhatnh |
---|
041 | ##|avie|aEng |
---|
082 | 14|a428|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aĐào, Thị Hương |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Anh chuyên ngành thư kí văn phòng: English for Office secretaries / :|bDùng trong các trường THCN /|cĐào Thị Hương |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2006 |
---|
300 | ##|a411 tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.406 |
---|
520 | ##|aGiáo trình bao gồm 13 phần, đề cập đến những nội dung: Secretarial jobs and duties. Recepton. Office equipments. Bussiness meetings. Face to face and telephone messages and arrangements. Social communicaton. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn phòng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(4): Eng.02410-3 |
---|
890 | |a4|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02413
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
2
|
Eng.02412
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
3
|
Eng.02410
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
4
|
Eng.02411
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
2
|
Hạn trả:07-12-2022
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào