- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.9225 Đ103C
Nhan đề: Đại cương ngôn ngữ học /.
DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hữu Châu |
Nhan đề
| Đại cương ngôn ngữ học /. T. 2 , Ngữ dụng học /Đỗ Hữu Châu. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2007 |
Mô tả vật lý
| 428tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm các nội dung: Khái quát về ngữ dụng học. Chiếu vật và chỉ xuất. Hành vi ngôn ngữ. Lí thuyết lập luận. Lí thuyết hội thoại (ngôn ngữ học tương tác). Ý nghĩa hàm ẩn và ý nghĩa tường minh (hiển ngôn). |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giao tiếp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(37): GT.050786, GT.050788, GT.050790-3, GT.050795-825 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(20): Vv.002567-86 |
|
000
| 01387nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 23145 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65008 |
---|
005 | 201311140747 |
---|
008 | 131114s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20220621103711|bchinm|c20151014173800|dadmin|y20131114074900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9225|214|bĐ103C |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Hữu Châu|cGS.TS. |
---|
245 | 10|aĐại cương ngôn ngữ học /.|nT. 2 ,|pNgữ dụng học /|cĐỗ Hữu Châu. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2007 |
---|
300 | ##|a428tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.415 |
---|
520 | ##|aSách gồm các nội dung: Khái quát về ngữ dụng học. Chiếu vật và chỉ xuất. Hành vi ngôn ngữ. Lí thuyết lập luận. Lí thuyết hội thoại (ngôn ngữ học tương tác). Ý nghĩa hàm ẩn và ý nghĩa tường minh (hiển ngôn). |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiao tiếp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(37): GT.050786, GT.050788, GT.050790-3, GT.050795-825 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(20): Vv.002567-86 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/dohuuchau2/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a57|b149|c1|d7 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:40 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.050825
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
GT.050824
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
3
|
GT.050823
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
4
|
GT.050822
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
5
|
GT.050821
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
6
|
GT.050820
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
7
|
GT.050819
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
8
|
GT.050818
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
9
|
GT.050817
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
10
|
GT.050816
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|
|