- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.9225 Đ103C
Nhan đề: Đại cương ngôn ngữ học /.
DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hữu Châu |
Nhan đề
| Đại cương ngôn ngữ học /. T. 1 / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 336tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 2 phần và 6 chương: Những vấn đề đại cương về ngữ pháp; Các trường phái cấu trúc luận cổ điển : trường phái miêu tả Mĩ, ngữ vị học, cấu trúc - chức năng luận; Ngữ pháp tạo sinh; Ngữ pháp chức năng; Các quan hệ chức năng. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Toán |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(19): Vv.002547-56, Vv.002558-66 |
|
000
| 01468nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 23144 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65007 |
---|
005 | 201311140747 |
---|
008 | 131114s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131114074900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9225|214|bĐ103C |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Hữu Châu |
---|
245 | 10|aĐại cương ngôn ngữ học /.|nT. 1 /|cĐỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a336tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.331; Phụ lục: tr.290 |
---|
520 | ##|aNội dung cuốn sách gồm 2 phần và 6 chương: Những vấn đề đại cương về ngữ pháp; Các trường phái cấu trúc luận cổ điển : trường phái miêu tả Mĩ, ngữ vị học, cấu trúc - chức năng luận; Ngữ pháp tạo sinh; Ngữ pháp chức năng; Các quan hệ chức năng. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiao tiếp |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aBùi, Minh Toán |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(19): Vv.002547-56, Vv.002558-66 |
---|
890 | |a19|b124|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002563
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9225 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
2
|
Vv.002559
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9225 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
3
|
Vv.002554
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9225 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.002553
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9225 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.002551
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9225 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
Vv.002565
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9225 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
19
|
Hạn trả:04-10-2024
|
|
|
7
|
Vv.002564
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9225 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
18
|
Hạn trả:04-10-2024
|
|
|
8
|
Vv.002562
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9225 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
16
|
Hạn trả:04-10-2024
|
|
|
9
|
Vv.002561
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9225 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
15
|
Hạn trả:04-10-2024
|
|
|
10
|
Vv.002560
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9225 Đ103C
|
Sách tham khảo
|
14
|
Hạn trả:04-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|