DDC
| 523 |
Tác giả CN
| Phạm, Viết Trinh |
Nhan đề
| Bài tập thiên văn / Phạm Viết Trinh, Phan Văn Đồng, Lê Phước Lộc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2008 |
Mô tả vật lý
| 159tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Bài tập thiên văn gồm các bài tập được sắp xếp theo trình tự các chương mục trong cuốn Giáo trình thiên văn do nhà xuất bản giáo dục xuất bản. Phần thứ nhất:Tóm tắt kiến thức và đề bài tập. Phần thứ hai : Đáp số, hướng dẫn, bài giải. Phần thứ ba :Các phụ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thiên văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Phước Lộc |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Văn Đồng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.002509-18 |
|
000
| 01392nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 23139 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65002 |
---|
005 | 201311140747 |
---|
008 | 131114s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173800|badmin|y20131114074900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a523|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aPhạm, Viết Trinh |
---|
245 | 10|aBài tập thiên văn /|cPhạm Viết Trinh, Phan Văn Đồng, Lê Phước Lộc |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2008 |
---|
300 | ##|a159tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aPhụ lục tr.127 |
---|
520 | ##|aBài tập thiên văn gồm các bài tập được sắp xếp theo trình tự các chương mục trong cuốn Giáo trình thiên văn do nhà xuất bản giáo dục xuất bản. Phần thứ nhất:Tóm tắt kiến thức và đề bài tập. Phần thứ hai : Đáp số, hướng dẫn, bài giải. Phần thứ ba :Các phụ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThiên văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhoa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
700 | 1#|aLê, Phước Lộc |
---|
700 | 1#|aPhan, Văn Đồng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.002509-18 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002518
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
523 B103T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.002517
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
523 B103T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.002516
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
523 B103T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.002515
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
523 B103T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.002514
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
523 B103T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.002513
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
523 B103T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.002512
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
523 B103T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.002511
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
523 B103T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.002510
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
523 B103T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.002509
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
523 B103T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|