DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Tạ,Văn Đĩnh |
Nhan đề
| Phương pháp tính / : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Tạ Văn Đĩnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 14 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2008 |
Mô tả vật lý
| 123tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm các nội dung: Chương 1.Sai số ;Chương 2. Tính gần đúng nghiệm thực của một phương trình; Chương 3. Tính gần đúng nghiệm của một hệ đại số tuyến tính ;Chương 4. Nội suy và phương pháp bình phương bé nhất; Chương 5. Tính gần đúng đạo hàm và tích ph |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.002436-45 |
|
000
| 01296nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23127 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64990 |
---|
005 | 202212301528 |
---|
008 | 131114s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20221230152852|bdungtd|c20151014173800|dadmin|y20131114074900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bPh561Ph |
---|
100 | 1#|aTạ,Văn Đĩnh |
---|
245 | 10|aPhương pháp tính / :|bDùng cho các trường đại học kỹ thuật /|cTạ Văn Đĩnh |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 14 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2008 |
---|
300 | ##|a123tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aSách gồm các nội dung: Chương 1.Sai số ;Chương 2. Tính gần đúng nghiệm thực của một phương trình; Chương 3. Tính gần đúng nghiệm của một hệ đại số tuyến tính ;Chương 4. Nội suy và phương pháp bình phương bé nhất; Chương 5. Tính gần đúng đạo hàm và tích ph |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.002436-45 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022e/tavandinh/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002445
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.002444
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.002443
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.002442
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.002441
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.002440
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.002439
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.002438
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.002437
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.002436
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|