- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 512 B103T
Nhan đề: Bài tập đại số tuyến tính /
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Hoàng, Xuân Sính |
Nhan đề
| Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2003 |
Mô tả vật lý
| 208tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Sơ lược về khái niệm nhóm, vành, trường. Định thức,không gian véc tơ,hệ phương trình tuyến tính, ánh xạ tuyến tính,ma trận. Dạng song tuyến tính, dạng toàn phương. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Trần Phương Dung |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(17): Vv.002406-12, Vv.002416-25 |
|
000
| 01303nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 23124 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 64987 |
---|
005 | 202212211439 |
---|
008 | 131114s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20221221143956|bdungtd|c20151014173800|dadmin|y20131114074900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aHoàng, Xuân Sính |
---|
245 | 10|aBài tập đại số tuyến tính /|cHoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2003 |
---|
300 | ##|a208tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aSơ lược về khái niệm nhóm, vành, trường. Định thức,không gian véc tơ,hệ phương trình tuyến tính, ánh xạ tuyến tính,ma trận. Dạng song tuyến tính, dạng toàn phương. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aTrần Phương Dung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(17): Vv.002406-12, Vv.002416-25 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022c/hoangxuansinh/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b32|c1|d4 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.002425
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 B103T
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
Vv.002424
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 B103T
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
Vv.002423
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 B103T
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
Vv.002422
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 B103T
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
Vv.002421
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 B103T
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
Vv.002420
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 B103T
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
Vv.002419
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 B103T
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
Vv.002418
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 B103T
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
Vv.002417
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 B103T
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
Vv.002416
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 B103T
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|